Bảng 40.1 Sinh học 9: Khám phá thế giới sinh vật đa dạng

Bảng 40.1 trong sách giáo khoa Sinh học 9 là một trong những bảng quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về sự đa dạng của các ngành động vật. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về bảng 40.1, bao gồm các đặc điểm chính của từng ngành động vật được trình bày trong bảng, cùng với những ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ.

Bảng 40.1: Sự đa dạng của các ngành động vật

Bảng 40.1 được thiết kế để giúp bạn khám phá sự đa dạng của các ngành động vật, từ những sinh vật đơn giản như động vật nguyên sinh đến những động vật phức tạp như động vật có xương sống.

1. Ngành động vật nguyên sinh (Protozoa)

  • Đặc điểm chung: Là những động vật đơn bào, cơ thể cấu tạo đơn giản, có khả năng di chuyển, dinh dưỡng tự dưỡng hoặc dị dưỡng.
  • Ví dụ: Amip, trùng giày, trùng roi xanh.

2. Ngành ruột khoang (Coelenterata)

  • Đặc điểm chung: Cơ thể đối xứng tỏa tròn, có tế bào gai, có khoang tiêu hóa, sống dị dưỡng.
  • Ví dụ: Hải quỳ, san hô, sứa.

3. Ngành giun dẹp (Platyhelminthes)

  • Đặc điểm chung: Cơ thể dẹp, đối xứng hai bên, chưa có khoang cơ thể, sống kí sinh hoặc tự do.
  • Ví dụ: Giun dẹp, sán lá gan, sán dây.

4. Ngành giun tròn (Nematoda)

  • Đặc điểm chung: Cơ thể hình trụ, đối xứng hai bên, có khoang cơ thể, sống kí sinh hoặc tự do.
  • Ví dụ: Giun đũa, giun kim, giun móc.

5. Ngành giun đốt (Annelida)

  • Đặc điểm chung: Cơ thể phân đốt, đối xứng hai bên, có khoang cơ thể, sống kí sinh, tự do hoặc cộng sinh.
  • Ví dụ: Giun đất, giun đỏ, đỉa.

6. Ngành thân mềm (Mollusca)

  • Đặc điểm chung: Cơ thể mềm, có vỏ cứng bảo vệ, đối xứng hai bên, sống kí sinh, tự do hoặc cộng sinh.
  • Ví dụ: Ốc sên, trai, mực.

7. Ngành chân khớp (Arthropoda)

  • Đặc điểm chung: Cơ thể phân đốt, có bộ xương ngoài bằng kitin, có chân phân đốt, sống kí sinh, tự do hoặc cộng sinh.
  • Ví dụ: Côn trùng, nhện, tôm, cua.

8. Ngành da gai (Echinodermata)

  • Đặc điểm chung: Cơ thể đối xứng tỏa tròn, có bộ xương bằng canxi cacbonat, có hệ thống ống nước, sống ở biển.
  • Ví dụ: Sao biển, nhím biển, hải sâm.

9. Ngành động vật có xương sống (Chordata)

  • Đặc điểm chung: Cơ thể có xương sống, có dây thần kinh sống lưng, có khe mang ở giai đoạn phôi thai, sống ở môi trường nước, cạn hoặc không khí.
  • Ví dụ: Cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú.

Kết luận

Bảng 40.1 trong sách giáo khoa Sinh học 9 là một công cụ hữu ích giúp bạn khám phá sự đa dạng của thế giới động vật. Hãy dành thời gian để nghiên cứu bảng này kỹ càng, kết hợp với việc tìm hiểu thêm thông tin về từng ngành động vật để bạn có cái nhìn toàn diện hơn về sự phong phú của hệ sinh thái trên Trái Đất.

FAQ

1. Bảng 40.1 có bao nhiêu ngành động vật?
Bảng 40.1 bao gồm 9 ngành động vật.

2. Ngành động vật nào có số lượng loài nhiều nhất?
Ngành chân khớp (Arthropoda) có số lượng loài nhiều nhất, chiếm khoảng 80% tổng số loài động vật trên Trái Đất.

3. Có ngành động vật nào chỉ sống kí sinh?
Có một số ngành động vật chỉ sống kí sinh, chẳng hạn như ngành giun dẹp (Platyhelminthes) và một số loài trong ngành giun tròn (Nematoda).

4. Làm sao để phân biệt giữa ngành giun dẹp và giun tròn?
Giun dẹp có cơ thể dẹp, đối xứng hai bên, chưa có khoang cơ thể. Giun tròn có cơ thể hình trụ, đối xứng hai bên, có khoang cơ thể.

5. Ngành động vật có xương sống bao gồm những lớp nào?
Ngành động vật có xương sống bao gồm 5 lớp: cá, lưỡng cư, bò sát, chim và thú.

6. Sự đa dạng của các ngành động vật có ý nghĩa gì?
Sự đa dạng của các ngành động vật góp phần tạo nên sự phong phú và cân bằng của hệ sinh thái, đảm bảo sự sống còn và phát triển của các loài động vật và thực vật.

7. Làm sao để tìm hiểu thêm về các ngành động vật?
Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về các ngành động vật từ sách giáo khoa, tài liệu tham khảo, trang web uy tín hoặc tham gia các hoạt động nghiên cứu thực tế về động vật.

Bài viết được đề xuất