Các Công Thức Vật Lý 12 Học Kì 2: Cẩm Nang Ôn Thi Hiệu Quả

Hiện tượng khúc xạ ánh sáng

Là học sinh lớp 12, bạn đang bước vào giai đoạn quan trọng nhất của năm học với kỳ thi THPT Quốc gia đang đến gần. Để giúp bạn tự tin chinh phục môn Vật lý, bài viết này sẽ cung cấp cẩm nang đầy đủ về Các Công Thức Vật Lý 12 Học Kì 2, kèm theo những mẹo ghi nhớ và áp dụng hiệu quả.

Phần 1: Sóng Điện Từ

Sóng điện từ là một phần kiến thức quan trọng và thường gặp trong đề thi. Hãy cùng ôn tập lại những công thức trọng tâm:

1.1. Đặc trưng của Sóng Điện Từ

  • Bước sóng: λ = c/f (m)
  • Tần số: f = c/λ (Hz)
  • Tốc độ truyền sóng: c = λ.f = 3.10⁸ (m/s)
  • Năng lượng sóng điện từ: ε = hf (J)

1.2. Các Loại Sóng Điện Từ

Sóng điện từ được phân loại theo bước sóng hoặc tần số. Việc nắm rõ dải sóng sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán liên quan:

  • Sóng vô tuyến: λ > 1mm (ứng dụng trong thông tin liên lạc)
  • Sóng hồng ngoại: 1mm > λ > 750nm (ứng dụng trong y học, điều khiển từ xa)
  • Ánh sáng nhìn thấy: 750nm > λ > 380nm
  • Tia tử ngoại: 380nm > λ > 10nm (ứng dụng trong y học, diệt khuẩn)
  • Tia X: 10nm > λ > 10⁻¹⁰m (ứng dụng trong y tế, chụp X-quang)
  • Tia gamma: λ < 10⁻¹⁰m (ứng dụng trong điều trị ung thư)

Phần 2: Quang Hình Học

Quang hình học là phần kiến thức thú vị, giúp bạn hiểu rõ hơn về sự tạo ảnh bởi các dụng cụ quang học.

2.1. Khúc Xạ Ánh Sáng

  • Định luật khúc xạ ánh sáng: n₁.sin(i) = n₂.sin(r)
  • Chiết suất tuyệt đối: n = c/v
  • Lăng kính: D = (n – 1).A

Hiện tượng khúc xạ ánh sángHiện tượng khúc xạ ánh sáng

2.2. Thấu Kính Mỏng

  • Công thức thấu kính: 1/f = 1/d + 1/d’
  • Độ tụ: D = 1/f
  • Số phóng đại: k = -d’/d

Lưu ý:

  • f > 0: Thấu kính hội tụ
  • f < 0: Thấu kính phân kì
  • d > 0: Vật thật
  • d < 0: Vật ảo
  • d’ > 0: Ảnh thật
  • d’ < 0: Ảnh ảo
  • k > 0: Ảnh cùng chiều vật
  • k < 0: Ảnh ngược chiều vật

Phần 3: Lượng Tử Ánh Sáng

Lượng tử ánh sáng là phần lý thuyết quan trọng, mở ra một cách nhìn mới về bản chất của ánh sáng.

3.1. Hiện Tượng Quang Điện

  • Thuyết lượng tử ánh sáng: ε = hf = hc/λ
  • Công thức Einstein: hc/λ = A + Wđ (động năng ban đầu cực đại)
  • Giới hạn quang điện: λ₀ = hc/A

3.2. Các Hiện Tượng Khác

  • Hiện tượng quang điện trong
  • Hiệu ứng Compton
  • Thuyết sóng ánh sáng
  • Thuyết lượng tử ánh sáng

Phần 4: Vật Lý Hạt Nhân

Đây là phần kiến thức mang tính ứng dụng cao, giúp bạn hiểu rõ hơn về năng lượng nguyên tử và các phản ứng hạt nhân.

4.1. Cấu Tạo Hạt Nhân

  • Số nucleon: A = Z + N
  • Khối lượng hạt nhân: m = Z.mp + N.mn
  • Năng lượng liên kết: Wlk = (Z.mp + N.mn – m).c²

4.2. Phóng Xạ

  • Định luật phóng xạ: N = N₀.2^(-t/T)
  • Chu kỳ bán rã: T = ln2/λ (λ là hằng số phóng xạ)
  • Độ phóng xạ: H = λ.N = H₀.2^(-t/T)
  • Năng lượng phản ứng hạt nhân: W = (m trước – m sau).c²

Bảng tổng hợp công thức:

Công thức Ý nghĩa
λ = c/f Bước sóng
f = c/λ Tần số
c = λ.f Tốc độ ánh sáng
ε = hf Năng lượng sóng điện từ
n₁.sin(i) = n₂.sin(r) Định luật khúc xạ ánh sáng
n = c/v Chiết suất tuyệt đối
1/f = 1/d + 1/d’ Công thức thấu kính
D = 1/f Độ tụ
k = -d’/d Số phóng đại
ε = hf = hc/λ Thuyết lượng tử ánh sáng
A = Z + N Số nucleon
N = N₀.2^(-t/T) Định luật phóng xạ
T = ln2/λ Chu kỳ bán rã
H = λ.N Độ phóng xạ

Kết Luận

Nắm vững các công thức vật lý 12 học kì 2 là chìa khóa giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi THPT Quốc gia và đạt kết quả cao. Hãy kết hợp việc học thuộc lòng với việc luyện tập các dạng bài tập để đạt hiệu quả tốt nhất.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về:

Nếu cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0705065516, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: NB tổ 5/110 KV bình thường b, P, Bình Thủy, Cần Thơ, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Bài viết được đề xuất