Các Tính Chất Hoá Học Của HNO3 Là?

Tính chất hóa học của HNO3

Axit nitric (HNO3) là một axit vô cơ mạnh có tính axit và tính oxi hóa mạnh. Trong chương trình Hóa học THPT, HNO3 là một trong những hợp chất hóa học quan trọng, thường xuất hiện trong các bài tập và đề thi. Vậy Các Tính Chất Hoá Học Của Hno3 Là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về HNO3 cũng như các tính chất đặc trưng của nó.

HNO3 là gì?

Tính chất hóa học của HNO3Tính chất hóa học của HNO3

HNO3 là công thức hóa học của axit nitric, một chất lỏng không màu, dễ bay hơi và có mùi hắc đặc trưng. Trong tự nhiên, HNO3 được tạo ra từ các phản ứng của nitơ oxit với hơi nước trong khí quyển, thường xảy ra trong các cơn mưa giông.

Tính chất vật lý của HNO3

  • Là chất lỏng không màu, tan vô hạn trong nước.
  • Dễ bị phân hủy dưới ánh sáng mặt trời.
  • HNO3 tinh khiết có thể tự động ion hóa tạo thành ion nitroni (NO2+) theo phương trình sau:
    2HNO3 ⇌ NO2+ + NO3- + H2O

Các tính chất hoá học của HNO3

1. Tính axit

HNO3 là một axit mạnh, có đầy đủ tính chất của một axit thông thường như:

  • Làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
  • Tác dụng với oxit bazơ, bazơ, muối của axit yếu hơn tạo thành muối nitrat.

Ví dụ:

  • HNO3 + NaOH → NaNO3 + H2O
  • 2HNO3 + CuO → Cu(NO3)2 + H2O

2. Tính oxi hóa mạnh

Đây là một trong những tính chất đặc trưng của HNO3. HNO3 có thể tác dụng với hầu hết các kim loại (trừ Au, Pt) ngay cả khi ở điều kiện thường, phi kim, các chất khử,…

Lưu ý: HNO3 đặc nóng và HNO3 loãng sẽ có sự khác biệt về sản phẩm khử.

  • HNO3 đặc, nóng thường tạo ra sản phẩm khử là NO2 (khí màu nâu đỏ).

Ví dụ:

  • Cu + 4HNO3 (đặc, nóng) → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
  • HNO3 loãng sẽ tạo ra sản phẩm khử là NO (khí không màu, hóa nâu trong không khí).

Ví dụ:

  • 3Cu + 8HNO3 (loãng) → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O

Đặc biệt: HNO3 đặc nguội không tác dụng với Fe, Al, Cr. Hiện tượng này được giải thích là do HNO3 đặc nguội đã oxi hóa bề mặt của các kim loại tạo thành một lớp oxit bền, ngăn cản HNO3 tiếp xúc với kim loại.

Ứng dụng của HNO3

HNO3 là một trong những hóa chất cơ bản quan trọng trong đời sống và sản xuất. Một số ứng dụng nổi bật của HNO3 bao gồm:

  • Sản xuất phân bón: HNO3 được sử dụng để sản xuất phân đạm như amoni nitrat (NH4NO3).
  • Sản xuất thuốc nổ: HNO3 là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thuốc nổ, điển hình là thuốc nổ TNT.
  • Sản xuất dược phẩm: HNO3 được sử dụng trong quá trình tổng hợp một số loại thuốc.
  • Xử lý kim loại: HNO3 được sử dụng để làm sạch và tẩy rửa bề mặt kim loại.

Lưu ý khi sử dụng HNO3

  • HNO3 là một axit mạnh, có tính oxi hóa cao, cần thận trọng khi sử dụng.
  • Khi tiếp xúc với HNO3 cần trang bị đầy đủ bảo hộ lao động như găng tay, kính bảo hộ.
  • Không bảo quản HNO3 chung với các chất dễ cháy.
  • Khi HNO3 rơi vào da cần rửa ngay với nước sạch và đến cơ sở y tế gần nhất.

Kết luận

Bài viết đã cung cấp cho bạn đọc thông tin về các tính chất hoá học của HNO3, cũng như những ứng dụng quan trọng của nó. Hi vọng những kiến thức này sẽ giúp các em học sinh học tập môn Hóa học hiệu quả hơn.

FAQ

1. HNO3 có tác dụng với vàng (Au) không?

Không. HNO3 không thể hòa tan vàng (Au) ngay cả khi đun nóng.

2. Khí NO2 có màu gì?

Khí NO2 có màu nâu đỏ, mùi hắc, độc.

3. Nồng độ HNO3 thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm là bao nhiêu?

Nồng độ HNO3 thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm là 68%.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về…?

Để củng cố kiến thức về HNO3 và các hợp chất hóa học khác, bạn đọc có thể tham khảo các bài viết sau:

Liên hệ

Để được tư vấn và giải đáp các thắc mắc liên quan đến chương trình học, vui lòng liên hệ:

  • Số Điện Thoại: 0705065516
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: NB tổ 5/110 KV bình thường b, P, Bình Thủy, Cần Thơ, Việt Nam.

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7!

Bài viết được đề xuất